Có 2 kết quả:
开采 kāi cǎi ㄎㄞ ㄘㄞˇ • 開採 kāi cǎi ㄎㄞ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract (ore or other resource from a mine)
(2) to exploit
(3) to mine
(2) to exploit
(3) to mine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract (ore or other resource from a mine)
(2) to exploit
(3) to mine
(2) to exploit
(3) to mine
Bình luận 0