Có 2 kết quả:

开采 kāi cǎi ㄎㄞ ㄘㄞˇ開採 kāi cǎi ㄎㄞ ㄘㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to extract (ore or other resource from a mine)
(2) to exploit
(3) to mine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to extract (ore or other resource from a mine)
(2) to exploit
(3) to mine

Bình luận 0